Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当场
Pinyin: dāng chǎng
Meanings: Ngay tại chỗ, tại hiện trường., On the spot; at the scene., ①正午;中午。[例]锄禾日当午,汗滴禾下土。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 彐, 土
Chinese meaning: ①正午;中午。[例]锄禾日当午,汗滴禾下土。
Grammar: Dùng để mô tả hành động xảy ra ngay tại nơi diễn ra sự việc. Có thể kết hợp với các động từ để nhấn mạnh thời gian và không gian.
Example: 他当场就承认了自己的错误。
Example pinyin: tā dāng chǎng jiù chéng rèn le zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta đã thừa nhận lỗi lầm của mình ngay tại chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay tại chỗ, tại hiện trường.
Nghĩa phụ
English
On the spot; at the scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正午;中午。锄禾日当午,汗滴禾下土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!