Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当局
Pinyin: dāng jú
Meanings: Cơ quan chức năng hoặc chính quyền hiện tại., The current authorities or government agency., ①处于指挥地位的人;特指政府。[例]各州的地方当局。*②有影响的或有权威的机构。[例]我希望当局会把我派往该地。*③置身于某件事情之中。[例]当局者迷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺌, 彐, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①处于指挥地位的人;特指政府。[例]各州的地方当局。*②有影响的或有权威的机构。[例]我希望当局会把我派往该地。*③置身于某件事情之中。[例]当局者迷。
Grammar: Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể đi kèm với '政府' (chính quyền).
Example: 这个问题需要由当局来解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào yóu dāng jú lái jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được cơ quan chức năng giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan chức năng hoặc chính quyền hiện tại.
Nghĩa phụ
English
The current authorities or government agency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于指挥地位的人;特指政府。各州的地方当局
有影响的或有权威的机构。我希望当局会把我派往该地
置身于某件事情之中。当局者迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!