Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沃灌
Pinyin: wò guàn
Meanings: Tưới nước, chăm sóc cây cối, ruộng vườn bằng cách dẫn nguồn nước giàu dinh dưỡng vào., To irrigate and nourish crops or fields with nutrient-rich water., ①沃,以水洗手。灌,通“盥”,洗。[例]媵人持汤沃灌,以衾捅覆,久而乃和。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]僵卧孤村不自哀。——陆游《示儿》。[例]持汤沃盥。——《资治通鉴·唐纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 夭, 氵, 雚
Chinese meaning: ①沃,以水洗手。灌,通“盥”,洗。[例]媵人持汤沃灌,以衾捅覆,久而乃和。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]僵卧孤村不自哀。——陆游《示儿》。[例]持汤沃盥。——《资治通鉴·唐纪》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tưới tiêu phía sau. Có thể xuất hiện trong câu ghép.
Example: 他们用河水沃灌农田。
Example pinyin: tā men yòng hé shuǐ wò guàn nóng tián 。
Tiếng Việt: Họ dùng nước sông để tưới tiêu cho đồng ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới nước, chăm sóc cây cối, ruộng vườn bằng cách dẫn nguồn nước giàu dinh dưỡng vào.
Nghĩa phụ
English
To irrigate and nourish crops or fields with nutrient-rich water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沃,以水洗手。灌,通“盥”,洗。媵人持汤沃灌,以衾捅覆,久而乃和。——明·宋濂《送东阳马生序》。僵卧孤村不自哀。——陆游《示儿》。持汤沃盥。——《资治通鉴·唐纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!