Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沃壤
Pinyin: wò rǎng
Meanings: Đất đai phì nhiêu, rất tốt cho việc canh tác nông nghiệp., Rich and fertile farmland, excellent for agricultural cultivation., ①肥沃的土地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 夭, 氵, 土, 襄
Chinese meaning: ①肥沃的土地。
Grammar: Tương tự như '沃土', là danh từ chỉ loại đất nông nghiệp chất lượng cao. Thường đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ.
Example: 这里的沃壤吸引了许多农民前来耕种。
Example pinyin: zhè lǐ de wò rǎng xī yǐn le xǔ duō nóng mín qián lái gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Vùng đất phì nhiêu này đã thu hút nhiều nông dân đến canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai phì nhiêu, rất tốt cho việc canh tác nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Rich and fertile farmland, excellent for agricultural cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肥沃的土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!