Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉稳
Pinyin: chén wěn
Meanings: Chững chạc, điềm tĩnh và đáng tin cậy., Calm, steady and reliable., ①稳重,不浮躁。[例]听到噩耗,妈妈在人前仍然是那样沉稳持重。*②安稳。[例]小宝睡得很沉稳。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 冗, 氵, 急, 禾
Chinese meaning: ①稳重,不浮躁。[例]听到噩耗,妈妈在人前仍然是那样沉稳持重。*②安稳。[例]小宝睡得很沉稳。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách con người.
Example: 他是个沉稳的人。
Example pinyin: tā shì gè chén wěn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người chững chạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chững chạc, điềm tĩnh và đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
Calm, steady and reliable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稳重,不浮躁。听到噩耗,妈妈在人前仍然是那样沉稳持重
安稳。小宝睡得很沉稳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!