Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污辱
Pinyin: wū rǔ
Meanings: Xúc phạm, làm nhục, To insult, to humiliate, ①损害别人的自尊心。*②污损,玷污。[例]污辱门庭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亏, 氵, 寸, 辰
Chinese meaning: ①损害别人的自尊心。*②污损,玷污。[例]污辱门庭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước hoặc sau danh từ tùy theo cấu trúc câu.
Example: 你不应该污辱别人。
Example pinyin: nǐ bú yīng gāi wū rǔ bié rén 。
Tiếng Việt: Bạn không nên xúc phạm người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúc phạm, làm nhục
Nghĩa phụ
English
To insult, to humiliate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损害别人的自尊心
污损,玷污。污辱门庭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!