Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉醉
Pinyin: chén zuì
Meanings: Say mê, đắm chìm trong một trạng thái hoặc cảm xúc., To be intoxicated or immersed in a state or emotion., ①大醉。[例]浊酒三杯沉醉去,水流花谢知何处?——《儒林外史》。*②比喻沉浸在某事物或某境界中。[例]常记溪亭日暮,沉醉不知归路。——宋·李清照《如梦令》。[例]沉醉在节日的欢乐里。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冗, 氵, 卒, 酉
Chinese meaning: ①大醉。[例]浊酒三杯沉醉去,水流花谢知何处?——《儒林外史》。*②比喻沉浸在某事物或某境界中。[例]常记溪亭日暮,沉醉不知归路。——宋·李清照《如梦令》。[例]沉醉在节日的欢乐里。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái tinh thần đắm chìm.
Example: 她沉醉在音乐中。
Example pinyin: tā chén zuì zài yīn yuè zhōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy say mê trong âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say mê, đắm chìm trong một trạng thái hoặc cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
To be intoxicated or immersed in a state or emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大醉。浊酒三杯沉醉去,水流花谢知何处?——《儒林外史》
比喻沉浸在某事物或某境界中。常记溪亭日暮,沉醉不知归路。——宋·李清照《如梦令》。沉醉在节日的欢乐里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!