Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利器

Pinyin: lì qì

Meanings: Vũ khí sắc bén; công cụ hữu hiệu., Sharp weapon; effective tool., ①锋利的兵器。[例]铁须砺以成利器。——《书·说命上》孔传。*②有效的工具。*③比喻杰出的才能。[例]不遇盘根错节,何以别利器乎?——《后汉书·虞诩传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 刂, 禾, 吅, 犬

Chinese meaning: ①锋利的兵器。[例]铁须砺以成利器。——《书·说命上》孔传。*②有效的工具。*③比喻杰出的才能。[例]不遇盘根错节,何以别利器乎?——《后汉书·虞诩传》。

Grammar: Danh từ có thể chỉ cả vũ khí vật lý hoặc công cụ trừu tượng (ví dụ: kiến thức, kỹ năng).

Example: 这把剑是一把真正的利器。

Example pinyin: zhè bǎ jiàn shì yì bǎ zhēn zhèng de lì qì 。

Tiếng Việt: Thanh kiếm này là một công cụ sắc bén thực sự.

利器
lì qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí sắc bén; công cụ hữu hiệu.

Sharp weapon; effective tool.

锋利的兵器。铁须砺以成利器。——《书·说命上》孔传

有效的工具

比喻杰出的才能。不遇盘根错节,何以别利器乎?——《后汉书·虞诩传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利器 (lì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung