Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别馆
Pinyin: bié guǎn
Meanings: Nhà khách, nhà nghỉ bên ngoài khuôn viên chính., Guest house or lodge outside the main area., ①帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。*②别墅。*③招待宾客的住所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 另, 官, 饣
Chinese meaning: ①帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。*②别墅。*③招待宾客的住所。
Grammar: Danh từ, thường chỉ nơi ở phụ hoặc nhà nghỉ nằm ngoài khu vực chính.
Example: 我们住在山上的别馆里。
Example pinyin: wǒ men zhù zài shān shàng de bié guǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ở trong nhà khách trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà khách, nhà nghỉ bên ngoài khuôn viên chính.
Nghĩa phụ
English
Guest house or lodge outside the main area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆
别墅
招待宾客的住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!