Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁场
Pinyin: cí chǎng
Meanings: Khu vực xung quanh một nam châm hoặc dòng điện mà ở đó có lực từ tác động., Magnetic field; the area around a magnet or electric current where magnetic forces are present., ①受到磁性影响的区域,显示出穿越该区域的电荷或置于该区域中的磁极会受到机械力的作用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 兹, 石, 土
Chinese meaning: ①受到磁性影响的区域,显示出穿越该区域的电荷或置于该区域中的磁极会受到机械力的作用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ một hiện tượng vật lý. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các từ khác như 地球磁场 (từ trường Trái đất).
Example: 地球有自己的磁场。
Example pinyin: dì qiú yǒu zì jǐ de cí chǎng 。
Tiếng Việt: Trái đất có từ trường riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực xung quanh một nam châm hoặc dòng điện mà ở đó có lực từ tác động.
Nghĩa phụ
English
Magnetic field; the area around a magnet or electric current where magnetic forces are present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到磁性影响的区域,显示出穿越该区域的电荷或置于该区域中的磁极会受到机械力的作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!