Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 示范
Pinyin: shì fàn
Meanings: Làm mẫu, chỉ dẫn để người khác học theo., To demonstrate or model for others to follow., ①做出榜样或典范,供人们学习。[例]起示范作用。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 示, 氾, 艹
Chinese meaning: ①做出榜样或典范,供人们学习。[例]起示范作用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm động từ để diễn tả hành động làm mẫu. Có thể kết hợp với các từ bổ nghĩa như “正确 (chính xác)” hay “详细 (chi tiết).”
Example: 老师示范了正确的书写姿势。
Example pinyin: lǎo shī shì fàn le zhèng què de shū xiě zī shì 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã làm mẫu tư thế viết đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mẫu, chỉ dẫn để người khác học theo.
Nghĩa phụ
English
To demonstrate or model for others to follow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做出榜样或典范,供人们学习。起示范作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!