Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁性
Pinyin: cí xìng
Meanings: Tính chất từ, khả năng hút sắt của một vật., Magnetism; the property of attracting iron., ①磁体能吸引铁、镍等金属的性能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 兹, 石, 忄, 生
Chinese meaning: ①磁体能吸引铁、镍等金属的性能。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả thuộc tính của một vật. Có thể kết hợp với các tính từ như 强 (mạnh) hoặc 弱 (yếu) để bổ nghĩa thêm.
Example: 这块石头有很强的磁性。
Example pinyin: zhè kuài shí tou yǒu hěn qiáng de cí xìng 。
Tiếng Việt: Hòn đá này có từ tính rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính chất từ, khả năng hút sắt của một vật.
Nghĩa phụ
English
Magnetism; the property of attracting iron.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁体能吸引铁、镍等金属的性能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!