Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧蓝
Pinyin: bì lán
Meanings: Màu xanh lam đậm, thường dùng để miêu tả bầu trời hay đại dương., Deep blue color, often used to describe the sky or ocean., ①青蓝色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 珀, 石, 监, 艹
Chinese meaning: ①青蓝色。
Grammar: Là tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến nước hoặc bầu trời.
Example: 那片海洋看起来碧蓝无比。
Example pinyin: nà piàn hǎi yáng kàn qǐ lái bì lán wú bǐ 。
Tiếng Việt: Đại dương kia trông xanh lam đậm tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lam đậm, thường dùng để miêu tả bầu trời hay đại dương.
Nghĩa phụ
English
Deep blue color, often used to describe the sky or ocean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青蓝色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!