Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰头
Pinyin: pèng tóu
Meanings: Gặp nhau, hội họp ngắn gọn, thảo luận nhanh., To meet up briefly, discuss quickly., ①见“砀”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 並, 石, 头
Chinese meaning: ①见“砀”。
Grammar: Cụm động từ, thường dùng cho cuộc gặp gỡ ngắn gọn.
Example: 我们在咖啡店碰头。
Example pinyin: wǒ men zài kā fēi diàn pèng tóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau, hội họp ngắn gọn, thảo luận nhanh.
Nghĩa phụ
English
To meet up briefly, discuss quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“砀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!