Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决然

Pinyin: jué rán

Meanings: Quyết đoán, dứt khoát, không do dự., Resolutely; decisively without hesitation., ①形容坚决果断。[例]决然离去。*②必然,必定。[例]搞阴谋的人决然没有好下场。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 夬, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容坚决果断。[例]决然离去。*②必然,必定。[例]搞阴谋的人决然没有好下场。

Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, diễn tả thái độ cương quyết.

Example: 他决然地接受了挑战。

Example pinyin: tā jué rán dì jiē shòu le tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dứt khoát chấp nhận thử thách.

决然
jué rán
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết đoán, dứt khoát, không do dự.

Resolutely; decisively without hesitation.

形容坚决果断。决然离去

必然,必定。搞阴谋的人决然没有好下场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...