Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥餐渴饮

Pinyin: jī cān kě yǐn

Meanings: Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, tương tự như 饥飡渴饮 nhưng phổ biến hơn., Eat when hungry, drink when thirsty; similar to 饥飡渴饮 but more common., 饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六说得天花乱坠,争似饥餐渴饮。”[例]少不得~,夜住晓行,不在话下。——明·洪榝《清平山堂话本·杨温拦路虎传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 几, 饣, 食, 曷, 氵, 欠

Chinese meaning: 饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六说得天花乱坠,争似饥餐渴饮。”[例]少不得~,夜住晓行,不在话下。——明·洪榝《清平山堂话本·杨温拦路虎传》。

Grammar: Động từ thông dụng, thường xuất hiện trong văn viết đời thường.

Example: 他习惯了这种饥餐渴饮的生活方式。

Example pinyin: tā xí guàn le zhè zhǒng jī cān kě yǐn de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quen với lối sống đói thì ăn, khát thì uống này.

饥餐渴饮
jī cān kě yǐn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, tương tự như 饥飡渴饮 nhưng phổ biến hơn.

Eat when hungry, drink when thirsty; similar to 饥飡渴饮 but more common.

饿了吃饭,渴了喝水。形容生活必需。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六说得天花乱坠,争似饥餐渴饮。”[例]少不得~,夜住晓行,不在话下。——明·洪榝《清平山堂话本·杨温拦路虎传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥餐渴饮 (jī cān kě yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung