Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Tiễn biệt bằng bữa tiệc hoặc quà tặng., To bid farewell with a feast or gift., ①设酒食送行:饯行。饯别。*②用蜜或糖浸渍果品,又指蜜或糖浸渍的果品:蜜饯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 戋, 饣

Chinese meaning: ①设酒食送行:饯行。饯别。*②用蜜或糖浸渍果品,又指蜜或糖浸渍的果品:蜜饯。

Hán Việt reading: tiễn

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghi lễ tiễn đưa. Có thể kết hợp với các từ như 饯别 (tiễn biệt) hoặc 饯行 (tiễn đưa).

Example: 他们设宴为朋友饯行。

Example pinyin: tā men shè yàn wèi péng yǒu jiàn xíng 。

Tiếng Việt: Họ tổ chức tiệc để tiễn bạn bè lên đường.

jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiễn biệt bằng bữa tiệc hoặc quà tặng.

tiễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To bid farewell with a feast or gift.

设酒食送行

饯行。饯别

用蜜或糖浸渍果品,又指蜜或糖浸渍的果品

蜜饯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饯 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung