Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饰面

Pinyin: shì miàn

Meanings: Bề mặt trang trí, lớp bề mặt bên ngoài được thiết kế để tăng tính thẩm mỹ., Decorative surface, the outer layer designed to enhance aesthetics., ①一种用于墙的防护或装饰的面层(如砖或石头的)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 丆, 囬

Chinese meaning: ①一种用于墙的防护或装饰的面层(如砖或石头的)。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các tính từ mô tả vẻ đẹp hoặc chất liệu.

Example: 这种木头饰面看起来很自然。

Example pinyin: zhè zhǒng mù tou shì miàn kàn qǐ lái hěn zì rán 。

Tiếng Việt: Lớp bề mặt gỗ này trông rất tự nhiên.

饰面
shì miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề mặt trang trí, lớp bề mặt bên ngoài được thiết kế để tăng tính thẩm mỹ.

Decorative surface, the outer layer designed to enhance aesthetics.

一种用于墙的防护或装饰的面层(如砖或石头的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...