Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥寒交迫

Pinyin: jī hán jiāo pò

Meanings: Bị ép buộc bởi cả đói và lạnh, không có cách nào thoát khỏi., Being forced by both hunger and cold, with no way out., 交一起,同时。衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。[出处]晋·陶潜《劝农》“宴安自逸,岁暮奚冀?担石不储,饥寒交至。”宋·王谠《唐语林》卷一上谓曰‘汝何为作贼?’对曰‘饥寒交迫,所以为盗。’”[例]吾十数年来,~,不萌他念者,望汝成立室家,为尔父延一线也。——清·袁枚《子不语》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 几, 饣, ⺀, 亠, 父, 白, 辶

Chinese meaning: 交一起,同时。衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。[出处]晋·陶潜《劝农》“宴安自逸,岁暮奚冀?担石不储,饥寒交至。”宋·王谠《唐语林》卷一上谓曰‘汝何为作贼?’对曰‘饥寒交迫,所以为盗。’”[例]吾十数年来,~,不萌他念者,望汝成立室家,为尔父延一线也。——清·袁枚《子不语》。

Grammar: Động từ kép, mô tả trạng thái bất lực khi đối mặt với các điều kiện khắc nghiệt.

Example: 逃难的路上,他们饥寒交迫。

Example pinyin: táo nàn de lù shang , tā men jī hán jiāo pò 。

Tiếng Việt: Trong hành trình chạy nạn, họ bị ép buộc bởi cả đói và lạnh.

饥寒交迫
jī hán jiāo pò
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ép buộc bởi cả đói và lạnh, không có cách nào thoát khỏi.

Being forced by both hunger and cold, with no way out.

交一起,同时。衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。[出处]晋·陶潜《劝农》“宴安自逸,岁暮奚冀?担石不储,饥寒交至。”宋·王谠《唐语林》卷一上谓曰‘汝何为作贼?’对曰‘饥寒交迫,所以为盗。’”[例]吾十数年来,~,不萌他念者,望汝成立室家,为尔父延一线也。——清·袁枚《子不语》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...