Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮料
Pinyin: yǐn liào
Meanings: Đồ uống, nước giải khát, Beverage, drink, ①经加工制成的适于供人或牲畜饮用的液体,尤指用来解渴、提供营养或提神的液体。如酒、茶、啤酒、汽水及各种果汁等。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 欠, 饣, 斗, 米
Chinese meaning: ①经加工制成的适于供人或牲畜饮用的液体,尤指用来解渴、提供营养或提神的液体。如酒、茶、啤酒、汽水及各种果汁等。
Grammar: Danh từ chỉ loại thức uống, thường xuất hiện với động từ 喝 (hē - uống).
Example: 我喜欢喝果汁饮料。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē guǒ zhī yǐn liào 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống đồ uống nước trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ uống, nước giải khát
Nghĩa phụ
English
Beverage, drink
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经加工制成的适于供人或牲畜饮用的液体,尤指用来解渴、提供营养或提神的液体。如酒、茶、啤酒、汽水及各种果汁等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!