Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新苗

Pinyin: xīn miáo

Meanings: Cây non mới trồng, ám chỉ thế hệ trẻ đầy tiềm năng., Young sapling, metaphor for the younger generation full of potential., ①新生的禾苗。比喻新出现的有发展前途的人或事物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亲, 斤, 田, 艹

Chinese meaning: ①新生的禾苗。比喻新出现的有发展前途的人或事物。

Grammar: Có ý nghĩa biểu tượng, thường dùng cho giáo dục hoặc đào tạo.

Example: 这批新苗很有希望。

Example pinyin: zhè pī xīn miáo hěn yǒu xī wàng 。

Tiếng Việt: Những cây non này rất có hy vọng.

新苗
xīn miáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây non mới trồng, ám chỉ thế hệ trẻ đầy tiềm năng.

Young sapling, metaphor for the younger generation full of potential.

新生的禾苗。比喻新出现的有发展前途的人或事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新苗 (xīn miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung