Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新任

Pinyin: xīn rèn

Meanings: Mới được bổ nhiệm hoặc đảm nhận vai trò, chức vụ., Newly appointed or assigned to a position/role., ①初就新职;初就新职的人。*②指初就新的职位。[例]他赴新任去了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亲, 斤, 亻, 壬

Chinese meaning: ①初就新职;初就新职的人。*②指初就新的职位。[例]他赴新任去了。

Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: 新任教师 - giáo viên mới nhậm chức). Có thể dùng như tính từ hoặc trạng từ.

Example: 这位新任经理很有能力。

Example pinyin: zhè wèi xīn rèn jīng lǐ hěn yǒu néng lì 。

Tiếng Việt: Vị giám đốc mới này rất có năng lực.

新任
xīn rèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới được bổ nhiệm hoặc đảm nhận vai trò, chức vụ.

Newly appointed or assigned to a position/role.

初就新职;初就新职的人

指初就新的职位。他赴新任去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新任 (xīn rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung