Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窗挺
Pinyin: chuāng tǐng
Meanings: Thanh chắn hoặc khung cứng cố định của cửa sổ., Window frame or fixed bar of a window., ①窗框两边垂直的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 囱, 穴, 廷, 扌
Chinese meaning: ①窗框两边垂直的部分。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ cấu trúc vật lý của cửa sổ.
Example: 窗挺需要重新油漆。
Example pinyin: chuāng tǐng xū yào chóng xīn yóu qī 。
Tiếng Việt: Khung cửa sổ cần được sơn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh chắn hoặc khung cứng cố định của cửa sổ.
Nghĩa phụ
English
Window frame or fixed bar of a window.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窗框两边垂直的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!