Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窈窕
Pinyin: yǎo tiǎo
Meanings: Yểu điệu, xinh đẹp, thùy mị (thường dùng để miêu tả người phụ nữ), Graceful, elegant, and beautiful (usually used to describe women)., ①(女子)文静而美好的。[例]窈窕淑女。——《诗·周南·关雎》。[例]窈窕世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]窈窕艳城郭。[例]入则乱发坏形,出则窈窕作态。——后汉书·曹世叔妻传》。*②(宫室、山水)幽深的。[例]窈窕以寻壑。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 幼, 穴, 兆
Chinese meaning: ①(女子)文静而美好的。[例]窈窕淑女。——《诗·周南·关雎》。[例]窈窕世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]窈窕艳城郭。[例]入则乱发坏形,出则窈窕作态。——后汉书·曹世叔妻传》。*②(宫室、山水)幽深的。[例]窈窕以寻壑。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả vẻ đẹp tinh tế của phụ nữ. Xuất hiện trong thơ ca và văn chương.
Example: 她是一个窈窕的女子。
Example pinyin: tā shì yí gè yǎo tiǎo de nǚ zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người con gái yểu điệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yểu điệu, xinh đẹp, thùy mị (thường dùng để miêu tả người phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
Graceful, elegant, and beautiful (usually used to describe women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(女子)文静而美好的。窈窕淑女。——《诗·周南·关雎》。窈窕世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。窈窕艳城郭。入则乱发坏形,出则窈窕作态。——后汉书·曹世叔妻传》
(宫室、山水)幽深的。窈窕以寻壑。——晋·陶渊明《归去来兮辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!