Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥看

Pinyin: kuī kàn

Meanings: Nhìn trộm, ngó lén., To peek or peep at something secretly., ①偷看。[例]窥看对方的神色。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 穴, 规, 目, 龵

Chinese meaning: ①偷看。[例]窥看对方的神色。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa gần giống với “窥视” nhưng nhẹ nhàng hơn. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 她从门缝里窥看外面的情况。

Example pinyin: tā cóng mén fèng lǐ kuī kàn wài miàn de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn lén tình hình bên ngoài qua khe cửa.

窥看
kuī kàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trộm, ngó lén.

To peek or peep at something secretly.

偷看。窥看对方的神色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥看 (kuī kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung