Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窖子

Pinyin: jiào zi

Meanings: Hầm chứa đồ, như kho chứa rượu hoặc thực phẩm., A cellar or underground storage for wine or food., ①(口)∶窖穴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 告, 穴, 子

Chinese meaning: ①(口)∶窖穴。

Grammar: Danh từ ghép, đôi khi mang sắc thái văn hóa truyền thống.

Example: 农民在冬天使用窖子储存蔬菜。

Example pinyin: nóng mín zài dōng tiān shǐ yòng jiào zǐ chǔ cún shū cài 。

Tiếng Việt: Người nông dân sử dụng hầm để lưu trữ rau vào mùa đông.

窖子 - jiào zi
窖子
jiào zi

📷 Nội thất hầm rượu vang

窖子
jiào zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm chứa đồ, như kho chứa rượu hoặc thực phẩm.

A cellar or underground storage for wine or food.

(口)∶窖穴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...