Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空转

Pinyin: kōng zhuǎn

Meanings: Chạy không tải, hoạt động nhưng không tạo ra kết quả thực., Running idle, operating without producing any real results., ①机器、仪器等在没有任何负载时的运转状态。*②机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 穴, 专, 车

Chinese meaning: ①机器、仪器等在没有任何负载时的运转状态。*②机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进。

Example: 机器在没有负载的情况下只是空转。

Example pinyin: jī qì zài méi yǒu fù zài de qíng kuàng xià zhǐ shì kōng zhuàn 。

Tiếng Việt: Máy móc khi không có tải trọng thì chỉ chạy không tải.

空转
kōng zhuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy không tải, hoạt động nhưng không tạo ra kết quả thực.

Running idle, operating without producing any real results.

机器、仪器等在没有任何负载时的运转状态

机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空转 (kōng zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung