Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗扇

Pinyin: chuāng shàn

Meanings: Một phần của cửa sổ có thể mở ra hoặc đóng lại., A section of a window that can be opened or closed., ①封闭窗洞的开关窗、吊窗连同其配件或其他框架。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 囱, 穴, 户, 羽

Chinese meaning: ①封闭窗洞的开关窗、吊窗连同其配件或其他框架。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ chi tiết cụ thể của cửa sổ.

Example: 这个窗扇坏了。

Example pinyin: zhè ge chuāng shàn huài le 。

Tiếng Việt: Phần cửa sổ này bị hỏng.

窗扇
chuāng shàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phần của cửa sổ có thể mở ra hoặc đóng lại.

A section of a window that can be opened or closed.

封闭窗洞的开关窗、吊窗连同其配件或其他框架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...