Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枪衣

Pinyin: qiāng yī

Meanings: Túi vải bọc súng (dùng để bảo quản hoặc che bụi cho súng)., Gun cover or gun bag (used for storage or to protect the gun from dust)., ①罩在重型枪械外起保护作用的帆布外套。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 仓, 木, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①罩在重型枪械外起保护作用的帆布外套。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện cùng với các danh từ hoặc động từ liên quan đến súng ống.

Example: 他把枪放进枪衣里,以免弄脏。

Example pinyin: tā bǎ qiāng fàng jìn qiāng yī lǐ , yǐ miǎn nòng zāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt súng vào túi vải bọc súng để tránh làm bẩn.

枪衣
qiāng yī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi vải bọc súng (dùng để bảo quản hoặc che bụi cho súng).

Gun cover or gun bag (used for storage or to protect the gun from dust).

罩在重型枪械外起保护作用的帆布外套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枪衣 (qiāng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung