Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯枝败叶

Pinyin: kū zhī bài yè

Meanings: Cành khô và lá úa, chỉ sự tàn lụi, héo úa., Withered branches and decayed leaves, symbolizing withering and decline., 败衰败。干枯的树枝,衰败的花叶。形容荒凉、破坏的样子。[出处]清·孔尚任《桃花扇·余韵》“鸽翎蝠粪满堂抛,枯枝败叶当阶罩。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 古, 木, 支, 攵, 贝, 十, 口

Chinese meaning: 败衰败。干枯的树枝,衰败的花叶。形容荒凉、破坏的样子。[出处]清·孔尚任《桃花扇·余韵》“鸽翎蝠粪满堂抛,枯枝败叶当阶罩。”

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để mô tả cảnh vật thiên nhiên trong trạng thái héo úa, thường xuất hiện ở phần miêu tả hoặc bổ nghĩa cho khung cảnh.

Example: 秋天的公园里满地都是枯枝败叶。

Example pinyin: qiū tiān de gōng yuán lǐ mǎn dì dōu shì kū zhī bài yè 。

Tiếng Việt: Trong công viên mùa thu, đầy đất là cành khô và lá úa.

枯枝败叶
kū zhī bài yè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành khô và lá úa, chỉ sự tàn lụi, héo úa.

Withered branches and decayed leaves, symbolizing withering and decline.

败衰败。干枯的树枝,衰败的花叶。形容荒凉、破坏的样子。[出处]清·孔尚任《桃花扇·余韵》“鸽翎蝠粪满堂抛,枯枝败叶当阶罩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯枝败叶 (kū zhī bài yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung