Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯竭

Pinyin: kū jié

Meanings: Cạn kiệt, hết sạch (thường chỉ tài nguyên, năng lượng)., To be depleted, exhausted (often refers to resources or energy)., ①枯干消瘦。[例]枯瘦的身躯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 古, 木, 曷, 立

Chinese meaning: ①枯干消瘦。[例]枯瘦的身躯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ trừu tượng hoặc cụ thể để chỉ sự cạn kiệt.

Example: 地球上的自然资源正在快速枯竭。

Example pinyin: dì qiú shàng de zì rán zī yuán zhèng zài kuài sù kū jié 。

Tiếng Việt: Nguồn tài nguyên thiên nhiên trên Trái đất đang cạn kiệt nhanh chóng.

枯竭
kū jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạn kiệt, hết sạch (thường chỉ tài nguyên, năng lượng).

To be depleted, exhausted (often refers to resources or energy).

枯干消瘦。枯瘦的身躯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...