Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柞
Pinyin: zuò
Meanings: Cây sồi; gỗ sồi., Oak tree; oak wood., ①水名。汉水支流。[例]旬水又东,南迳旬阳县,与柞水合。水西出柞溪。——《水经注》。*②另见zuò。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乍, 木
Chinese meaning: ①水名。汉水支流。[例]旬水又东,南迳旬阳县,与柞水合。水西出柞溪。——《水经注》。*②另见zuò。
Hán Việt reading: tạc
Grammar: Chỉ loài cây hoặc vật liệu gỗ quý. Ý nghĩa cụ thể tùy ngữ cảnh.
Example: 这件家具是用柞木做的。
Example pinyin: zhè jiàn jiā jù shì yòng zhà mù zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc đồ nội thất này được làm từ gỗ sồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây sồi; gỗ sồi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oak tree; oak wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水名。汉水支流。旬水又东,南迳旬阳县,与柞水合。水西出柞溪。——《水经注》
另见zuò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!