Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考官
Pinyin: kǎo guān
Meanings: Giám khảo, người phụ trách coi thi hoặc đánh giá bài thi., Examiner, a person in charge of proctoring or evaluating exams., ①旧时主持考试的官员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丂, 耂, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①旧时主持考试的官员。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 检查 (kiểm tra), 监督 (giám sát)...
Example: 考官正在认真地检查考生的试卷。
Example pinyin: kǎo guān zhèng zài rèn zhēn dì jiǎn chá kǎo shēng de shì juàn 。
Tiếng Việt: Giám khảo đang cẩn thận kiểm tra bài thi của thí sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám khảo, người phụ trách coi thi hoặc đánh giá bài thi.
Nghĩa phụ
English
Examiner, a person in charge of proctoring or evaluating exams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时主持考试的官员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!