Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍人
Pinyin: shuǎ rén
Meanings: Đùa giỡn, đùa cợt ai đó, To fool around with someone, to joke with someone, ①戏弄;捉弄人;开别人的玩笑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 女, 而, 人
Chinese meaning: ①戏弄;捉弄人;开别人的玩笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cần có tân ngữ phía sau.
Example: 别耍人了,认真点!
Example pinyin: bié shuǎ rén le , rèn zhēn diǎn !
Tiếng Việt: Đừng đùa nữa, nghiêm túc chút!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đùa giỡn, đùa cợt ai đó
Nghĩa phụ
English
To fool around with someone, to joke with someone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄;捉弄人;开别人的玩笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!