Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老茧

Pinyin: lǎo jiǎn

Meanings: Lớp da dày và cứng xuất hiện trên tay hoặc chân do lao động nặng nhọc., Calluses that form on hands or feet due to hard labor., ①手上又厚又硬的皮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 耂, 艹, 虫

Chinese meaning: ①手上又厚又硬的皮。

Grammar: Danh từ, thường dùng kèm với các danh từ khác liên quan đến cơ thể như 手 (tay) hay 脚 (chân).

Example: 他的手上满是老茧。

Example pinyin: tā de shǒu shàng mǎn shì lǎo jiǎn 。

Tiếng Việt: Trên tay anh ấy đầy những vết chai.

老茧
lǎo jiǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp da dày và cứng xuất hiện trên tay hoặc chân do lao động nặng nhọc.

Calluses that form on hands or feet due to hard labor.

手上又厚又硬的皮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老茧 (lǎo jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung