Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老迈
Pinyin: lǎo mài
Meanings: Già yếu, suy giảm sức khỏe do tuổi tác., Aged and weak, declining health due to old age., ①年老体弱(常含衰老意)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 耂, 万, 辶
Chinese meaning: ①年老体弱(常含衰老意)。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả tình trạng sức khỏe.
Example: 他已经老迈,无法再工作。
Example pinyin: tā yǐ jīng lǎo mài , wú fǎ zài gōng zuò 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã già yếu, không thể làm việc nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già yếu, suy giảm sức khỏe do tuổi tác.
Nghĩa phụ
English
Aged and weak, declining health due to old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年老体弱(常含衰老意)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!