Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考查

Pinyin: kǎo chá

Meanings: Kiểm tra, đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng., To assess, to evaluate knowledge or skills., ①考较查验。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丂, 耂, 旦, 木

Chinese meaning: ①考较查验。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được kiểm tra.

Example: 老师通过小测试来考查学生的学习情况。

Example pinyin: lǎo shī tōng guò xiǎo cè shì lái kǎo chá xué shēng de xué xí qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Giáo viên thông qua bài kiểm tra nhỏ để đánh giá tình hình học tập của học sinh.

考查
kǎo chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng.

To assess, to evaluate knowledge or skills.

考较查验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考查 (kǎo chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung