Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老鸨

Pinyin: lǎo bǎo

Meanings: Bà chủ chứa mại dâm (cách gọi cũ)., Madam of a brothel (old term)., ①旧时开妓院的女人;鸨母。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 耂, 鸟

Chinese meaning: ①旧时开妓院的女人;鸨母。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 从前,老鸨管理着妓院。

Example pinyin: cóng qián , lǎo bǎo guǎn lǐ zhe jì yuàn 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, bà chủ chứa quản lý kỹ viện.

老鸨
lǎo bǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bà chủ chứa mại dâm (cách gọi cũ).

Madam of a brothel (old term).

旧时开妓院的女人;鸨母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老鸨 (lǎo bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung