Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略去
Pinyin: lüè qù
Meanings: Bỏ qua, lược bỏ., To omit, leave out., ①古同“垓”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 田, 厶, 土
Chinese meaning: ①古同“垓”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là thông tin hoặc hành động nào đó cần bỏ qua.
Example: 你可以略去那些不重要的细节。
Example pinyin: nǐ kě yǐ lüè qù nà xiē bú zhòng yào de xì jié 。
Tiếng Việt: Bạn có thể bỏ qua những chi tiết không quan trọng đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua, lược bỏ.
Nghĩa phụ
English
To omit, leave out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“垓”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!