Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 界定
Pinyin: jiè dìng
Meanings: Xác định hoặc quy định rõ ràng ranh giới/lĩnh vực., To clearly define or stipulate boundaries/fields., ①逻辑学术语,即下定义。[例]警察机关如何界定?是否包括调查局宪兵部必须廓清。*②划分,决定。[例]如果以成绩来界定孩子的好坏,那就违反了教育原则。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 介, 田, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①逻辑学术语,即下定义。[例]警察机关如何界定?是否包括调查局宪兵部必须廓清。*②划分,决定。[例]如果以成绩来界定孩子的好坏,那就违反了教育原则。
Grammar: Từ ghép phổ biến, thường được dùng trong văn nói và viết.
Example: 我们需要界定项目的范围。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiè dìng xiàng mù dì fàn wéi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xác định phạm vi của dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định hoặc quy định rõ ràng ranh giới/lĩnh vực.
Nghĩa phụ
English
To clearly define or stipulate boundaries/fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逻辑学术语,即下定义。警察机关如何界定?是否包括调查局宪兵部必须廓清
划分,决定。如果以成绩来界定孩子的好坏,那就违反了教育原则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!