Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅游
Pinyin: chàng yóu
Meanings: Bơi lội thoải mái hoặc khám phá một nơi mới một cách tự do, To swim freely or explore a new place with ease., ①痛快地游泳。[例]竞渡畅游。*②舒畅地游玩。[例]旧地畅游。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 斿, 氵
Chinese meaning: ①痛快地游泳。[例]竞渡畅游。*②舒畅地游玩。[例]旧地畅游。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm.
Example: 暑假时我们去海边畅游。
Example pinyin: shǔ jià shí wǒ men qù hǎi biān chàng yóu 。
Tiếng Việt: Mùa hè chúng tôi đi biển để bơi lội thỏa thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơi lội thoải mái hoặc khám phá một nơi mới một cách tự do
Nghĩa phụ
English
To swim freely or explore a new place with ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛快地游泳。竞渡畅游
舒畅地游玩。旧地畅游
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!