Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留待
Pinyin: liú dài
Meanings: Để dành chờ đợi, To reserve and wait, ①拖下来等待(处理)。[例]这事留待他明天回来再定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刀, 田, 寺, 彳
Chinese meaning: ①拖下来等待(处理)。[例]这事留待他明天回来再定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với kế hoạch hoặc quyết định tương lai.
Example: 这个问题留待以后解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí liú dài yǐ hòu jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này để dành giải quyết sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để dành chờ đợi
Nghĩa phụ
English
To reserve and wait
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖下来等待(处理)。这事留待他明天回来再定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!