Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畜群

Pinyin: xù qún

Meanings: Đàn gia súc., Herd of livestock., ①在人的照看和控制下饲养在一起的同类牲畜群。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 玄, 田, 君, 羊

Chinese meaning: ①在人的照看和控制下饲养在一起的同类牲畜群。

Grammar: Danh từ chỉ tập hợp động vật, hay sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 这片草原上有很多畜群。

Example pinyin: zhè piàn cǎo yuán shàng yǒu hěn duō chù qún 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên này có rất nhiều đàn gia súc.

畜群
xù qún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn gia súc.

Herd of livestock.

在人的照看和控制下饲养在一起的同类牲畜群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畜群 (xù qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung