Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畏首畏尾

Pinyin: wèi shǒu wèi wěi

Meanings: Sợ đầu sợ đuôi, do dự, thiếu quyết đoán, Fearful of everything, indecisive, 畏怕,惧。前也怕,后也怕。比喻做事胆子小,顾虑多。[出处]《左传·文公十七年》“畏首畏尾,身其余几?”[例]妹子平日但凡遇见吃酒行令,最是高兴,从不~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 䒑, 自, 尸, 毛

Chinese meaning: 畏怕,惧。前也怕,后也怕。比喻做事胆子小,顾虑多。[出处]《左传·文公十七年》“畏首畏尾,身其余几?”[例]妹子平日但凡遇见吃酒行令,最是高兴,从不~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả một người quá cẩn trọng hoặc lo lắng, không dám đưa ra quyết định.

Example: 他做事总是畏首畏尾。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì wèi shǒu wèi wěi 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng do dự, thiếu quyết đoán.

畏首畏尾
wèi shǒu wèi wěi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ đầu sợ đuôi, do dự, thiếu quyết đoán

Fearful of everything, indecisive

畏怕,惧。前也怕,后也怕。比喻做事胆子小,顾虑多。[出处]《左传·文公十七年》“畏首畏尾,身其余几?”[例]妹子平日但凡遇见吃酒行令,最是高兴,从不~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畏首畏尾 (wèi shǒu wèi wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung