Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畅饮

Pinyin: chàng yǐn

Meanings: Uống thỏa thích, uống một cách thoải mái, To drink heartily or enjoyably., ①痛饮。[例]开怀畅饮。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 申, 欠, 饣

Chinese meaning: ①痛饮。[例]开怀畅饮。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đồ uống hoặc tiệc tùng.

Example: 朋友们聚在一起畅饮啤酒。

Example pinyin: péng yǒu men jù zài yì qǐ chàng yǐn pí jiǔ 。

Tiếng Việt: Bạn bè tụ tập cùng nhau uống bia thỏa thích.

畅饮
chàng yǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống thỏa thích, uống một cách thoải mái

To drink heartily or enjoyably.

痛饮。开怀畅饮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畅饮 (chàng yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung