Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略图
Pinyin: lüè tú
Meanings: Sơ đồ, bản vẽ phác thảo., Sketch, rough drawing., ①见“毕”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 田, 冬, 囗
Chinese meaning: ①见“毕”。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giáo dục.
Example: 他画了一个略图来说明他的想法。
Example pinyin: tā huà le yí gè lüè tú lái shuō míng tā de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẽ một sơ đồ để minh họa ý tưởng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơ đồ, bản vẽ phác thảo.
Nghĩa phụ
English
Sketch, rough drawing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“毕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!