Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画符
Pinyin: huà fú
Meanings: Vẽ bùa chú - ý chỉ hành động viết hoặc vẽ bùa phép trong tín ngưỡng dân gian., To draw talismans - refers to the act of writing or drawing magical spells in folk beliefs., ①道士用咒语画成箓。[例]画符念咒。*②比喻字潦草。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 凵, 田, 付, 竹
Chinese meaning: ①道士用咒语画成箓。[例]画符念咒。*②比喻字潦草。
Grammar: Thường liên quan tới văn hóa tín ngưỡng dân gian, có thể đi kèm với các cụm từ như 道士 (đạo sĩ), 符咒 (bùa chú).
Example: 道士正在认真地画符。
Example pinyin: dào shì zhèng zài rèn zhēn dì huà fú 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ đang cẩn thận vẽ bùa chú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ bùa chú - ý chỉ hành động viết hoặc vẽ bùa phép trong tín ngưỡng dân gian.
Nghĩa phụ
English
To draw talismans - refers to the act of writing or drawing magical spells in folk beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道士用咒语画成箓。画符念咒
比喻字潦草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!