Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前前后后
Pinyin: qián qián hòu hòu
Meanings: Trước sau, tổng cộng, bao gồm cả quá trình, Before and after, altogether, including the entire process., ①(口)∶前天。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 30
Radicals: 䒑, 刖, 口
Chinese meaning: ①(口)∶前天。
Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho thời gian hoặc quy trình.
Example: 前前后后花了三年时间完成这个项目。
Example pinyin: qián qián hòu hòu huā le sān nián shí jiān wán chéng zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Trước sau tổng cộng mất ba năm để hoàn thành dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước sau, tổng cộng, bao gồm cả quá trình
Nghĩa phụ
English
Before and after, altogether, including the entire process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶前天
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế