Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削
Pinyin: xiāo
Meanings: Gọt, bào, To peel, to shave, ①苛刻。[合]削刑(犹严刑);削虐(苛刻残暴);削薄(刻薄)。*②消瘦,纤细瘦长。[例]子何清削如此?——《流江记》。[合]削削(纤弱的样子);削约(稀疏细小的样子);削瘦。*③另见xuē。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 刂, 肖
Chinese meaning: ①苛刻。[合]削刑(犹严刑);削虐(苛刻残暴);削薄(刻薄)。*②消瘦,纤细瘦长。[例]子何清削如此?——《流江记》。[合]削削(纤弱的样子);削约(稀疏细小的样子);削瘦。*③另见xuē。
Hán Việt reading: tước
Grammar: Động từ chỉ hành động gọt bỏ lớp bề mặt của một vật.
Example: 他正在削苹果皮。
Example pinyin: tā zhèng zài xiāo píng guǒ pí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang gọt vỏ táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọt, bào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To peel, to shave
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苛刻。削刑(犹严刑);削虐(苛刻残暴);削薄(刻薄)
消瘦,纤细瘦长。子何清削如此?——《流江记》。削削(纤弱的样子);削约(稀疏细小的样子);削瘦
另见xuē
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!