Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前景
Pinyin: qián jǐng
Meanings: Triển vọng, viễn cảnh tương lai., Prospects, future outlook., ①将要出现的景象和情形。[例]斗争的前景。[例]美好的前景。[例]景象中绘得最近并位于看画人面前的那部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 䒑, 刖, 京, 日
Chinese meaning: ①将要出现的景象和情形。[例]斗争的前景。[例]美好的前景。[例]景象中绘得最近并位于看画人面前的那部分。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các tính từ mô tả mức độ triển vọng.
Example: 这家公司的前景很好。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de qián jǐng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Công ty này có triển vọng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển vọng, viễn cảnh tương lai.
Nghĩa phụ
English
Prospects, future outlook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将要出现的景象和情形。斗争的前景。美好的前景。景象中绘得最近并位于看画人面前的那部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!